株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam | 90,124,015 | 73.15% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Hoành Vân | Tổng giám đốc | 41,798 | 0.03% | 31/12/2021 |
Vũ Văn Hoan | 12,420 | 0.01% | 31/12/2018 | |
Lê Thị Nhẫn | 7,834 | 0.01% | 30/06/2022 | |
Lê Thị Thu | 3,348 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Lê Xuân Dực | 2,400 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Đức Sơn | Kế toán trưởng | 901 | 0.00% | 30/06/2022 |
Lê Hữu Phăng | Trưởng ban kiếm soát | 644 | 0.00% | 30/06/2022 |
Nguyễn Chí Thức | 644 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Ngô Sỹ Túc | 575 | 0.00% | 31/12/2019 | |
Hà Văn Diên | 575 | 0.00% | 30/06/2019 | |
Lê Quang Đông | Thành viên Ban kiểm soát | 28 | 0.00% | 30/06/2022 |
Lê Huy Quân | Thành viên HĐQT | 4 | 0.00% | 31/12/2021 |
Nguyễn Văn Châu | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
Trần Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Phạm Văn Phương | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Ngô Đức Việt | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Phạm Thị Thúy | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Nguyễn Trung Hoà | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Tạ Duy | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |