株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Cơ khí Giao thông Vận tải Sài Gòn - Công ty TNHH MTV | 29,400,000 | 49.00% | 31/12/2021 | |
CTCP Tập đoàn Tân Thành Đô | 14,427,400 | 24.05% | 31/12/2021 | |
Phạm Anh Hưng | 9,000,000 | 15.00% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Văn Thành | 4,500,000 | 7.50% | 30/06/2022 | |
Đoàn Minh Tâm | 206,900 | 0.34% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Tuấn Việt | Thành viên HĐQT | 206,900 | 0.34% | 30/06/2022 |
Nguyễn Hồ Minh | Thành viên HĐQT | 206,800 | 0.34% | 30/06/2022 |
Vũ Duy Anh | 201,200 | 0.34% | 02/03/2020 | |
Phạm Thị Lệ Thu | 101,600 | 0.17% | 31/12/2019 | |
Trần Thị Thanh Trúc | 20,200 | 0.03% | 02/03/2020 | |
Vũ Thị Hồng Cẩm | Thành viên Ban kiểm soát | 800 | 0.00% | 30/06/2022 |
Trần Thị Kim Hòa | Đại diện công bố thông tin | 200 | 0.00% | 30/06/2022 |
Công ty TNHH Chứng Khoán ACB | 0 | 0.00% | 26/07/2017 | |
Đoàn Thị Giao Thuyết | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Trần Lâm | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Huỳnh Thị Hạnh | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Kiều Nam Thành | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Lê Thị Mỹ Hạnh | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Phạm Hoàng Hiệp | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Trần Thị Ngọc Dung | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |