株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Trương Văn Dũng | Chủ tịch HĐQT | 4,495,800 | 89.92% | 25/05/2022 |
Nguyễn Thanh Hùng | 16,100 | 0.32% | 25/05/2022 | |
Trần Anh Hào | Đại diện công bố thông tin | 13,421 | 0.27% | 04/02/2020 |
Nguyễn Thị Hương | 5,400 | 0.11% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Phương Thảo | Thành viên HĐQT | 1,300 | 0.03% | 31/12/2021 |
Lê Xuân Hòa | Kế toán trưởng | 700 | 0.01% | 31/12/2019 |
Lê Thị Lý | 300 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Hữu Thành | 138 | 0.00% | 31/12/2019 | |
Dương Việt Thành | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
Trần Thế Lâm | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Lê Hồng Lĩnh | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Phạm Xuân Huy | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trình Thị Thủy | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Hồ Đăng Phú | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trần Thanh Hùng | 0 | 0.00% | 31/12/2015 | |
Hoàng Thị Hương | 0 | 0.00% | 30/06/2016 | |
Nguyễn Thị Thanh Hương | 0 | 0.00% | 25/11/2019 | |
Vũ Thị Thùy Dương | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Trần Nguyên Dương | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
CTCP Lương thực, vật tư nông nghiệp Đăk Lăk | 0 | 0.00% | 24/03/2020 |