株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | 28,208,500 | 99.05% | 31/12/2022 | |
Phan Công Đức | 6,200 | 0.02% | 31/12/2018 | |
Tạ khả Duy | Phó Tổng giám đốc | 3,200 | 0.01% | 31/12/2022 |
Lâm Trúc Sơn | Kế toán trưởng | 2,600 | 0.01% | 31/12/2022 |
Lê Tiến Công | Phó Tổng giám đốc | 2,300 | 0.01% | 31/12/2022 |
Trịnh Thanh Tùng | 1,900 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Trần Thị Thu Oanh | Thành viên Ban kiểm soát | 1,700 | 0.01% | 31/12/2022 |
Võ Thành Được | 300 | 0.00% | 31/12/2022 | |
Trần Phương Hiền | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Nguyễn Mạnh Hà | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Hoàng Việt | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Nguyễn Quốc Hưng | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Phạm Bá Ngân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Nguyễn Quang Dũng | 0 | 0.00% | 06/02/2023 | |
Nguyễn Trường Sơn | 0 | 0.00% | 06/02/2023 | |
Nguyễn Văn Phương | 0 | 0.00% | 06/02/2023 | |
Nguyễn Hồng Hải | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Nguyễn Văn Hạnh | 0 | 0.00% | 06/02/2023 | |
Nguyễn Thị Dung | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Trần Tuấn Hải | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |