株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Ngô Thị Minh Hường | 3,600 | 0.03% | 31/12/2021 | |
Ngô Thị Hương | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
CTCP Chứng khoán Quốc tế Việt Nam | 0 | 0.00% | 06/03/2017 | |
Ngô Ngọc Sơn | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Trịnh Thị Bình | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Bùi Xuân Hồng | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Lê Xuân Tình | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Vũ Ngọc Bách | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI | 0 | 0.00% | 12/08/2019 | |
Phạm Đình Tuấn | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Hà Văn Chuyển | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Nguyễn Thị Thu Hoài | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Hồ Thị Huệ | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Lê Thị Hồng Cẩm | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Trần Thu Hương | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Đỗ Huy Hùng | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Trịnh Quốc Bình | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |