株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 900,021 | 36.00% | 31/12/2021 | |
CTCP Lốp Xe Việt | 375,000 | 15.00% | 31/12/2021 | |
Đặng Quỳnh Tiên | 219,213 | 8.77% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Quỳnh Phương | Thành viên HĐQT | 146,812 | 5.87% | 30/06/2022 |
Nguyễn Mạnh Toàn | Thành viên HĐQT | 96,001 | 3.84% | 30/06/2022 |
Nguyễn Đoan Trang | Thành viên HĐQT | 62,422 | 2.50% | 30/06/2022 |
Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên HĐQT | 44,392 | 1.78% | 30/06/2022 |
CTCP Giao nhận Vận tải Thuận Phong | 20,000 | 0.80% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 15,254 | 0.61% | 31/12/2019 | |
Trần Tất Thành | Phó Giám đốc | 10,016 | 0.40% | 31/12/2019 |
Trần Thị Ngọc Uyển | 9,059 | 0.36% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Trung Tuyến | Phó Giám đốc | 6,537 | 0.26% | 30/06/2022 |
Đặng Thị Hương | 5,492 | 0.22% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Hải Thanh | 3,341 | 0.13% | 30/06/2022 | |
Phan Thị Hằng | Kế toán trưởng | 1,072 | 0.04% | 30/06/2022 |
Phan Thành Chung | Thành viên Ban kiểm soát | 500 | 0.02% | 30/06/2022 |
Nguyễn Mạnh Trường | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Trịnh Đăng Thuận | 0 | 0.00% | 31/01/2023 | |
Nguyễn Thị Lương Anh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 31/01/2023 |
Lê Quang Bình | 0 | 0.00% | 31/01/2023 |