株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Abbott Laboratories (Chile) Holdco SpA | 17,949,800 | 51.69% | 31/12/2021 | |
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | 12,054,467 | 34.71% | 31/12/2022 | |
Phạm Ngọc Tuyền | Kế toán trưởng | 34,234 | 0.10% | 31/12/2022 |
Nguyễn Phi Thức | Thành viên HĐQT | 27 | 0.00% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thị Mai Trâm | 8 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Đẹp | 6 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Duy Tùng | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Alejandro Esteban Weinstein Manieu | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Leonid Goldshteyn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Trần Thái Thanh | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Samuel Timothy Nance | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Huỳnh Thị Tố Quyên | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Nguyễn Thị Tiến | 0 | 0.00% | 12/06/2014 | |
Vietnam Dragon Fund Ltd | 0 | 0.00% | 20/12/2011 | |
Yap Khin Choy | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Lương Thị Hương Giang | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Nguyễn Đức Minh | 0 | 0.00% | 23/09/2016 | |
Nguyễn Thị Phương | 0 | 0.00% | 23/09/2016 | |
Trần Hồng Nam | 0 | 0.00% | 23/09/2016 | |
Bùi Đức Thọ | 0 | 0.00% | 23/09/2016 |