株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Phan Tấn Đạt | Chủ tịch HĐQT | 5,287,620 | 4.25% | 21/11/2022 |
CTCP United Holdings | 1,000,000 | 1.64% | 10/05/2018 | |
Lâm Thị Thanh Bích | 661,200 | 1.08% | 31/12/2018 | |
CTCP DRH Holdings | 646,000 | 0.52% | 31/12/2021 | |
Ngô Đức Sơn | Tổng giám đốc | 600,000 | 0.48% | 30/06/2022 |
Võ Diệp Cẩm Vân | 454,950 | 0.37% | 30/06/2020 | |
Trương Thị Lan | 454,950 | 0.37% | 31/12/2019 | |
Trần Hoàng Anh | Thành viên HĐQT | 400,000 | 0.32% | 30/06/2022 |
Nguyễn Lâm Tùng | 150,000 | 0.12% | 30/06/2022 | |
Lê Chí Hùng Việt | 120,000 | 0.10% | 31/12/2019 | |
Võ Công Hoàng | 100,000 | 0.08% | 30/06/2020 | |
Trần Ngọc Đính | 100,000 | 0.08% | 30/06/2020 | |
Nguyễn Đăng Tùng | 100,000 | 0.08% | 15/12/2022 | |
Phan Huy Cường | 50,000 | 0.04% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Trung Nghĩa | 50,000 | 0.04% | 30/06/2020 | |
Phan Tấn Vinh | 50,000 | 0.04% | 30/06/2022 | |
Lê Thị Thuần | Kế toán trưởng | 20,000 | 0.02% | 30/06/2022 |
Huỳnh Như Phương | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Nguyễn Trung Kiên | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Nguyễn Thị Khánh Hòa | 0 | 0.00% | 28/09/2010 |