株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Cao Trường Sơn | 2,445,000 | 23.29% | 31/12/2021 | |
Uông Huy Giang | 2,405,350 | 22.91% | 31/12/2021 | |
Đỗ Tuấn Thịnh | 2,400,000 | 22.86% | 31/12/2021 | |
Phạm Anh Tuấn | 2,195,000 | 20.90% | 31/12/2021 | |
Công ty TNHH MTV Khoáng sản BITEXCO | 675,000 | 6.43% | 24/09/2018 | |
CTCP khoáng sản Đông Dương | 0 | 0.00% | 01/02/2019 | |
Phạm Hồng Thịnh | 0 | 0.00% | 01/02/2019 | |
Công ty TNHH MTV 86 | 0 | 0.00% | 01/02/2019 | |
Nguyễn Cao Khương | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Chu Quang Tú | 0 | 0.00% | 07/07/2021 | |
Phạm Thị Thúy | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trần Minh Tuấn | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Phạm Thị Hải An | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Hoàng Thị Lan Hương | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Bùi Thị Phúc | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Nguyễn Mạnh Hùng | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trần Trung Thành | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Cao Anh Hào | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trần Hoàng Kiên | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Nguyễn Tiến Đức | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |