株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Linh | Thành viên HĐQT | 1,441,000 | 32.75% | 08/11/2022 |
Nguyễn Thị Mạch | 250,624 | 5.70% | 10/06/2020 | |
Đặng Thanh Tú | 115,000 | 2.61% | 30/06/2022 | |
Tăng Thành Long | 11,826 | 0.27% | 31/12/2021 | |
Phan Kim Yến | 5,200 | 0.12% | 31/12/2021 | |
Đỗ Ngọc Cương | Phó Tổng giám đốc | 4,300 | 0.10% | 31/12/2021 |
Lê Mạnh Hiệp | 2,335 | 0.05% | 17/02/2022 | |
Lê Thị Hồng Vân | 1,400 | 0.03% | 31/12/2021 | |
Võ Văn Lung | Đại diện công bố thông tin | 624 | 0.01% | 30/06/2022 |
Đoàn Thị Minh Phương | 530 | 0.01% | 31/12/2021 | |
Bùi Thị Lê | 73 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Công đoàn Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi Việt Nam - CTCP | 0 | 0.00% | 13/02/2017 | |
Võ Như Hùng | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Nguyễn Chí Trường | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Tăng Thiên Đăng | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Trần Thị Phương Hảo | 0 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Lý Thái Hải | Phó Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | 0 | 0.00% | 17/01/2022 | |
Phạm Thúy Quỳnh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Ngô Thế Tráng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |