株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Đầu tư Xây lắp Miền Nam | 12,719,828 | 51.13% | 30/06/2022 | |
UBND Tỉnh Hậu Giang | 11,525,963 | 46.33% | 30/06/2022 | |
CTCP Nhựa Tân Tiến | 100,000 | 0.40% | 31/12/2019 | |
Cao Thế Khải | Thành viên HĐQT | 34,400 | 0.14% | 30/06/2022 |
Dương Minh Hạnh | 13,100 | 0.05% | 30/06/2021 | |
Bùi Trọng Lực | Tổng giám đốc | 11,400 | 0.05% | 30/06/2022 |
Nguyễn Bá Nam | 4,200 | 0.02% | 31/12/2021 | |
Trương Hữu Thành | 4,100 | 0.02% | 31/12/2019 | |
Dương Văn Thọ | 3,500 | 0.01% | 30/06/2022 | |
Quách Minh Hiển | Thành viên HĐQT | 1,900 | 0.01% | 30/06/2022 |
Trần Hồng Đăng | Kế toán trưởng | 1,800 | 0.01% | 30/06/2022 |
Lê Hoàng Thấm | Phó Tổng giám đốc | 1,300 | 0.01% | 31/12/2021 |
Dương Thanh Nhàn | 800 | 0.00% | 30/06/2021 | |
Trần Thị Phương Lan | 700 | 0.00% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Thanh Mai | 500 | 0.00% | 30/06/2021 | |
Ninh Quốc Tuấn | Đại diện công bố thông tin | 500 | 0.00% | 30/06/2022 |
Lương Cao Phước Ngự | 300 | 0.00% | 31/12/2020 | |
Quách Minh Trí | 100 | 0.00% | 31/12/2020 | |
Phạm Chí Diệu | 0 | 0.00% | 08/09/2016 | |
Nguyễn Thị Thu Ba | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |