株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Trần Xảo Cơ | Chủ tịch HĐQT | 3,484,000 | 10.11% | 31/12/2019 |
Trần Tuấn Nghiệp | Tổng giám đốc | 1,776,840 | 5.16% | 31/12/2019 |
Trần Tuấn Minh | Giám đốc kỹ thuật | 1,064,670 | 3.09% | 31/12/2019 |
Trần Uyển Nhàn | 700,000 | 2.03% | 31/12/2019 | |
Bùi Quang Hiệp | Thành viên HĐQT | 185,000 | 0.54% | 31/12/2019 |
Khưu Kim Hòa | Trưởng ban kiếm soát | 155,600 | 0.45% | 31/12/2019 |
Phan Văn Dũng | 108,780 | 0.32% | 31/12/2019 | |
Trần An | 30,000 | 0.09% | 31/12/2019 | |
Bùi Quang Hội | 15,600 | 0.05% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Thanh Loan | Kế toán trưởng | 11,200 | 0.03% | 31/12/2019 |
Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên Ban kiểm soát | 5,000 | 0.01% | 31/12/2019 |
Phan Minh Tuấn | 2,400 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Khưu Thị Thanh Xuân | 1,320 | 0.00% | 31/12/2019 | |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 0 | 0.00% | 07/10/2009 | |
CTCP Đầu tư Hữu Liên | 0 | 0.00% | 12/12/2011 | |
CTCP Hữu Liên Á Châu | 0 | 0.00% | 17/04/2013 | |
CTCP Chứng khoán SBS | 0 | 0.00% | 20/04/2009 | |
Phan Văn Thơm | 0 | 0.00% | 11/12/2009 | |
Phạm Trần Ái Trung | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
Lưu Lang Phương | 0 | 0.00% | 14/06/2012 |