株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 18,860,238 | 74.21% | 30/06/2022 | |
Phạm Công Hương | 18,208 | 0.07% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Văn Sơn | Phó Giám đốc | 4,341 | 0.02% | 30/06/2022 |
Cao Bá Ái | 3,561 | 0.01% | 30/06/2020 | |
Trần Mạnh Cường | 3,101 | 0.01% | 30/06/2020 | |
Vũ Thị Minh Thanh | Kế toán trưởng | 1,621 | 0.01% | 30/06/2022 |
Vũ Ngọc Thắng | Thành viên HĐQT | 1,421 | 0.01% | 30/06/2022 |
Cao Việt Phương | Phó Giám đốc | 1,239 | 0.00% | 30/06/2022 |
Trương Ngọc Linh | Thành viên HĐQT | 961 | 0.00% | 30/06/2022 |
Đinh Trung Kiên | Thành viên HĐQT | 500 | 0.00% | 30/06/2022 |
Trương Văn Chính | 491 | 0.00% | 30/06/2020 | |
Trịnh Xuân Khoa | Thành viên Ban kiểm soát | 411 | 0.00% | 30/06/2022 |
Phạm Thị Thu Huyền | 191 | 0.00% | 30/06/2020 | |
Phạm Công Đoàn | 0 | 0.00% | 31/12/2013 | |
Nguyễn Văn Trịnh | 0 | 0.00% | 30/01/2023 | |
Liêu Hồng Minh | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Mai Duy Ngọc | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Trần Thị Ngạn | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Nguyễn Trọng Tốt | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Bùi Hữu Đăng | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |