株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Ánh | Phó Tổng giám đốc | 15,417,675 | 34.74% | 12/01/2023 |
Phạm Phúc Toại | Chủ tịch HĐQT | 8,319,200 | 18.75% | 12/01/2023 |
Nguyễn Văn Được | 3,108,113 | 7.00% | 20/07/2022 | |
Phạm Thị Thu Hiền | 2,345,000 | 5.28% | 12/01/2023 | |
Phạm Thúy An | Phó Tổng giám đốc | 2,345,000 | 5.28% | 12/01/2023 |
Phạm Hoàng Long | Phó Tổng giám đốc | 2,345,000 | 5.28% | 12/01/2023 |
Lê Tấn Thiệt | 1,437,570 | 3.24% | 12/01/2023 | |
Nguyễn Thị Bế | 1,425,410 | 3.21% | 12/01/2023 | |
Phạm Thu Hằng | 852,180 | 1.92% | 30/06/2022 | |
CTCP Tập đoàn Hoàng Long | 150,000 | 0.34% | 31/12/2021 | |
Ngô Kinh Luân | 79,500 | 0.18% | 30/06/2022 | |
Đỗ Thị Kim Hồng | 8,300 | 0.02% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Thị Trúc | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 21/07/2022 |
Đặng Thị Kim Nguyệt | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Lê Thị Ngọc Điền | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 20/07/2022 |
Nguyễn Văn Đức | 0 | 0.00% | 22/04/2022 | |
Trần Ngọc Yến | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 06/02/2023 |
Nguyễn Tuấn Kiệt | 0 | 0.00% | 06/02/2023 | |
Phạm Thị Hà | 0 | 0.00% | 31/12/2012 | |
Lê Tuấn Kiệt | 0 | 0.00% | 07/05/2012 |