株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Trần Thị Phương Liên | 273,737 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Mạnh Hùng | 235,864 | 0.00% | 27/01/2022 | |
Tạ Tuấn Tường | 218,400 | 0.00% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Hữu Mạnh | 172,000 | 0.00% | 13/07/2022 | |
Nguyễn Đức Tuấn | 135,135 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Lan | 134,456 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Quena Ltd | 100,000 | 0.00% | 26/04/2019 | |
Nguyễn Thị Mai Lan | 83,000 | 0.00% | 30/06/2021 | |
Phạm Thị Kim Oanh | Kế toán trưởng | 28,856 | 0.00% | 31/12/2021 |
Nguyễn Văn Đạm | 27,088 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Trần Văn Cứ | 7,670 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Trần Thị Thu Hiền | 5,774 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Doãn Thị Kim Quy | 5,297 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Ngô Lan Anh | Thành viên Ban kiểm soát | 1,560 | 0.00% | 30/06/2022 |
Thái Thị Lộc | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |
Jacobsen Hans Christian | 0 | 0.00% | 29/01/2023 | |
Macquarie Bank Ltd | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
PXP Vietnam Emerging Equity Fund Ltd | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
PXP Vietnam Fund Ltd | 0 | 0.00% | 25/08/2015 | |
Chu Quang Vũ | 0 | 0.00% | 31/12/2007 |