株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 7,526,219 | 68.49% | 29/07/2022 | |
Lê Xuân Lương | 1,034,100 | 9.41% | 26/08/2022 | |
Phạm Ngọc Phú | Thành viên HĐQT | 258,328 | 2.35% | 15/12/2022 |
Văn Đình Hoan | Tổng giám đốc | 115,560 | 1.05% | 30/06/2022 |
Đặng Thị Thu Hiền | 100,003 | 0.91% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Văn Long | 68,202 | 0.62% | 31/12/2021 | |
Phạm Ngọc Hoàn | 40,423 | 0.37% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Văn Bách | Thành viên HĐQT | 15,702 | 0.14% | 30/06/2022 |
Lại Thị Hạnh Nga | 8,061 | 0.07% | 31/12/2018 | |
Lê Thị Minh Hoa | Kế toán trưởng | 6,380 | 0.06% | 30/06/2022 |
Tạ Quốc Khởi | 4,586 | 0.04% | 31/12/2018 | |
Huỳnh Ngọc Sơn | 149 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Phạm Ngọc Bách | 130 | 0.00% | 31/12/2019 | |
Đào Quang Tuyến | 0 | 0.00% | 23/06/2014 | |
Nguyễn Thu Hương | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Khúc Ngọc Giảng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Phan Thanh Bình | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Vũ Thị Bích Ngọc | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Hoàng Đức Biêng | 0 | 0.00% | 31/12/2014 |