株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 3,771,424 | 38.30% | 31/12/2021 | |
Vũ Thu Ngọc | 2,364,400 | 24.01% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Hồng Huệ | 2,124,000 | 21.57% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Mãi | 9,026 | 0.09% | 31/12/2019 | |
Ngô Văn Phong | 8,674 | 0.09% | 31/12/2019 | |
Huỳnh Trung Quang | Chủ tịch HĐQT | 2,913 | 0.03% | 30/06/2022 |
Lưu Thương | 1,911 | 0.02% | 31/12/2019 | |
Lê Văn Châu | Thành viên Ban kiểm soát | 1,000 | 0.01% | 30/06/2022 |
Lưu Tú | 976 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Trần Nguyễn Hoàng Nam Thành Thịnh | 633 | 0.01% | 30/06/2022 | |
Trần Nguyễn Hoàng Nam Thành Tuấn | 19 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Anh Hoàng | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |
Nguyễn Minh Đức | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |
Nguyễn Duy Dũng | 0 | 0.00% | 29/01/2023 | |
Phạm Thanh Lâm | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |
Nguyễn Văn Bốn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |
Võ Văn Cả | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
Nguyễn Văn Cảnh | 0 | 0.00% | 04/01/2017 | |
Nguyễn Thanh Tuân | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |
Nguyễn Đăng Loan | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |