株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Đạt | 252,000 | 8.53% | 16/04/2022 | |
Nguyễn Tiến Sỹ | 141,200 | 4.78% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thanh Sơn | 140,000 | 4.74% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Đức Hiếu | Chủ tịch HĐQT | 123,000 | 4.16% | 21/12/2022 |
Phạm Văn Quân | 115,500 | 3.91% | 09/11/2021 | |
Phạm Thị Thu Hoài | 100,000 | 3.38% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Thêm | 66,800 | 2.26% | 30/06/2020 | |
Trần Thị Hồng Mến | 52,875 | 1.79% | 25/04/2019 | |
Hoàng Thị Phương | 6,325 | 0.21% | 31/12/2018 | |
Hoàng Anh Tú | 5,900 | 0.20% | 23/05/2019 | |
Hoàng Hữu Tuấn | 5,200 | 0.18% | 31/12/2020 | |
Tô Thị Mến | 2,875 | 0.10% | 23/05/2019 | |
Trần Thị Vân Anh | 2,300 | 0.08% | 31/12/2018 | |
Mai Vũ Thạch | 0 | 0.00% | 04/01/2012 | |
Triệu Thị Tuyết Trinh | 0 | 0.00% | 25/09/2020 | |
Vũ Hoài Vũ | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Trần Huy Phúc | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Nguyễn Thành Trung | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Phan Thị Hương | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Hoàng Như Đô | 0 | 0.00% | 08/02/2023 |