株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Lê Ngọc Long | 203,500 | 13.57% | 05/01/2022 | |
Bùi Thị Mỹ Cảnh | 170,000 | 11.33% | 11/01/2022 | |
Nguyễn Minh Hoàn | 150,000 | 10.00% | 31/12/2020 | |
Phan Thị Tố Duyên | Chủ tịch HĐQT | 109,500 | 7.30% | 05/01/2022 |
Nguyễn Thị Minh Phương | Thành viên HĐQT | 109,500 | 7.30% | 05/01/2022 |
Kim Văn Hùng | 74,000 | 4.93% | 17/12/2020 | |
Phan Thị Hồng Ngọc | 100 | 0.01% | 30/06/2021 | |
Tô Thành Cương | 100 | 0.01% | 31/12/2018 | |
Ngô Quỳnh Trang | 0 | 0.00% | 24/05/2021 | |
Nguyễn Phú Cường | 0 | 0.00% | 22/06/2021 | |
Trần Huy Tùng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Đỗ Quốc Anh | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Trần Đình Kiên | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Trần Đặng Đăng Phong | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Mai Thị Thu Hà | 0 | 0.00% | 11/01/2022 | |
Lê Đức Thắng | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Nguyễn Kim Trường | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Nguyễn Thu Thủy | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Phạm Thị Thanh Hồng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Đoàn Hoài Nam | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |