株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Tập đoàn MaSan | 257,248,169 | 78.64% | 30/06/2022 | |
CTCP Tầm nhìn Masan | 52,955,559 | 16.19% | 12/05/2022 | |
Công ty TNHH Taivas | 16,180,000 | 4.95% | 12/05/2022 | |
Công ty TNHH Hatsun | 6,981,294 | 2.13% | 12/05/2022 | |
Phạm Trung Lâm | 1,691,120 | 0.52% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Mỹ Anh | 1,500,000 | 0.46% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Minh Hằng | 144,540 | 0.04% | 30/06/2021 | |
Trần Quang Bế | 35,580 | 0.01% | 30/06/2021 | |
Đoàn Thị Mỹ Duyên | 1,125 | 0.00% | 30/06/2020 | |
Trần Phương Bắc | Thành viên HĐQT | 900 | 0.00% | 30/06/2021 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 675 | 0.00% | 30/06/2020 | |
Phạm Quỳnh Nga | 315 | 0.00% | 31/12/2020 | |
Đỗ Thị Thu Nga | Đại diện công bố thông tin | 75 | 0.00% | 30/06/2022 |
VN Consumer Meat II Pte. Ltd | 0 | 0.00% | 14/10/2021 | |
Nguyễn Thị Hồng Điểm | Giám đốc tài chính | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Mã Hồng Kim | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Nguyễn Thanh Tùng | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Neal Leroux Kok | 0 | 0.00% | 28/01/2023 | |
Danny Le | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |
Nguyễn Quốc Trung | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 28/01/2023 |