株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 24,049,431 | 65.00% | 31/12/2021 | |
CTCP Cơ điện lạnh | 1,735,670 | 4.69% | 16/03/2018 | |
Lê Văn Giang | 6,061 | 0.02% | 30/06/2019 | |
Lã Tuấn Quỳnh | 6,061 | 0.02% | 31/12/2021 | |
Vũ Anh Tuấn | 4,541 | 0.01% | 30/06/2020 | |
Trương Thúy Mai | Kế toán trưởng | 2,118 | 0.01% | 30/06/2022 |
Đỗ Thị Thanh Huyền | Thành viên Ban kiểm soát | 2,118 | 0.01% | 30/06/2022 |
Mai Quảng Thái | 1,208 | 0.00% | 31/12/2018 | |
Vũ Thị Mai Hoa | 907 | 0.00% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Thị Thu Huyền | 174 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Đặng Văn Ngong | Thành viên HĐQT | 100 | 0.00% | 30/06/2022 |
Nguyễn Thị Vóc | 100 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Lưu Anh Đức | Đại diện công bố thông tin | 98 | 0.00% | 30/06/2022 |
Đào Phạm Hùng | 88 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Tiến Nhương | Thành viên Ban kiểm soát | 61 | 0.00% | 30/06/2022 |
Lại Văn Sơn | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Trần Tuấn Anh | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Phạm Công Hương | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Nguyễn Phúc Hưng | 0 | 0.00% | 30/06/2014 | |
Lê Ngọc Tuấn | 0 | 0.00% | 31/12/2015 |