株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Lê Xuân Nghĩa | 3,937,502 | 14.28% | 31/12/2019 | |
Bùi Thị Lệ Thủy | 1,359,000 | 4.93% | 17/01/2018 | |
Đỗ Thu Hiền | 1,332,000 | 4.83% | 12/04/2021 | |
Nguyễn Thị Hà Phương | 1,000,000 | 3.63% | 08/12/2022 | |
Tào Ngọc Tuấn | 258,750 | 0.94% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Hiền Nga | 258,750 | 0.94% | 31/12/2018 | |
Phạm Thị Thủy | 0 | 0.00% | 31/12/2016 | |
Phạm Thu Hà | 0 | 0.00% | 21/07/2016 | |
Triệu Thị Hà | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Lê Hoàng Quân | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Nguyễn Văn Dưỡng | 0 | 0.00% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Cảnh Dinh | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Trần Thị Hằng | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Ngô Văn Phương | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Phạm Thiên Thành | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Khuất Thư Hương | 0 | 0.00% | 08/02/2023 | |
Nguyễn Hương Thảo | 0 | 0.00% | 19/01/2016 | |
Đoàn Thị Xuân | 0 | 0.00% | 25/01/2017 | |
Triệu Thị Khoa | 0 | 0.00% | 29/03/2017 | |
Phạm Văn Hải | 0 | 0.00% | 08/02/2023 |