株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
UBND Tỉnh Lạng Sơn | 1,803,528 | 36.00% | 31/12/2021 | |
CTCP Quốc tế Sơn Hà | 1,006,902 | 20.10% | 31/12/2021 | |
Nông Thị Hồng Nhung | Thành viên HĐQT | 900,000 | 17.96% | 31/12/2021 |
Nguyễn Hữu Chung | 420,000 | 8.38% | 31/12/2021 | |
Nông Thị Thanh Vân | 300,000 | 5.99% | 20/01/2020 | |
CTCP Sản xuất Thương mại và Đầu tư Thịnh Phát | 254,670 | 5.08% | 27/11/2020 | |
Nguyễn Văn Quyết | Phó Chủ tịch HĐQT | 23,100 | 0.46% | 31/12/2021 |
Trần Đa Linh | 16,500 | 0.33% | 25/11/2020 | |
Lương Thế Công | 10,740 | 0.21% | 27/11/2020 | |
Lương Phương Thảo | 3,096 | 0.06% | 27/11/2020 | |
Vũ Văn Bính | Thành viên HĐQT | 2,300 | 0.05% | 31/12/2021 |
Hồ Cảnh Hội | 700 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Đào Duy Hưng | 700 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Linh Thị Huệ | Thành viên HĐQT | 500 | 0.01% | 30/01/2023 |
Phương Mạnh Hào | Phó Giám đốc | 500 | 0.01% | 31/12/2019 |
Ngô An Linh | 300 | 0.01% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Lan Anh | 100 | 0.00% | 08/02/2021 | |
Nguyễn Đăng Hoàn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 31/01/2023 |
Nguyễn Văn Thiện | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 31/01/2023 |
Lê Vĩnh Sơn | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 31/01/2023 |