株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Sản xuất - xuất nhập khẩu Thành Công | 5,091,891 | 24.61% | 30/06/2022 | |
Phạm Thị Quỳnh Thụ | Chủ tịch HĐQT | 2,363,352 | 11.42% | 30/06/2022 |
Lê Văn Thắng | Tổng giám đốc | 1,805,661 | 8.73% | 30/06/2022 |
Nguyễn Minh Kế | Phó Chủ tịch HĐQT | 1,467,345 | 7.09% | 30/06/2022 |
Đỗ Thị Thanh Tùng | Thành viên HĐQT | 721,634 | 3.49% | 30/06/2022 |
Lê Minh Tiến | 155,818 | 0.75% | 30/06/2019 | |
Nguyễn Thị Bích Thủy | Kế toán trưởng | 146,400 | 0.71% | 30/06/2022 |
Lưu Đức Giang | Thành viên Ban kiểm soát | 127,478 | 0.62% | 30/06/2022 |
Phạm Anh Tài | 60,980 | 0.29% | 30/06/2019 | |
Phan Tiến Hòa | 17,270 | 0.08% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Ngọc Chiến | Thành viên Ban kiểm soát | 15,400 | 0.07% | 30/06/2022 |
Trịnh Hoàng Anh | 4,900 | 0.02% | 30/06/2021 | |
Nguyễn Văn Khiêm | Trưởng ban kiếm soát | 731 | 0.00% | 30/06/2022 |
Đào Vịnh Long | 65 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Trần Thị Tố Lâm | 0 | 0.00% | 16/12/2020 | |
Nguyễn Duy Ngân | 0 | 0.00% | 09/02/2023 | |
Đào Thị Kim Phụng | 0 | 0.00% | 22/05/2017 | |
Vũ Hồng Quân | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 09/02/2023 |
Nguyễn Đức Long | GĐ Kế hoạch-Vật tư | 0 | 0.00% | 09/02/2023 |