株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP | 7,500,000 | 75.00% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Hữu Luận | 850,000 | 8.50% | 31/12/2021 | |
CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng | 500,000 | 5.00% | 31/12/2021 | |
Quỳnh Thị Thu Trang | 60,000 | 0.60% | 30/06/2022 | |
Cao Trung Kiên | 30,000 | 0.30% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Tú Quyên | 10,000 | 0.10% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Kim Anh | Trưởng ban kiếm soát | 5,000 | 0.05% | 30/06/2022 |
Lê Thanh Viên | Kế toán trưởng | 100 | 0.00% | 30/06/2022 |
Mai Minh Phương | 0 | 0.00% | 31/12/2015 | |
Nguyễn Thanh Mạnh | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Nguyễn Văn Quyền | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Phạm Thành Long | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Công ty TNHH MTV Minh Tân | 0 | 0.00% | 30/06/2015 | |
Trịnh Văn Chương | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Nguyễn Phạm Trung | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Hoàng Trung Dũng | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Công ty TNHH MTV Hóa Nhựa Đà Nẵng | 0 | 0.00% | 25/02/2020 | |
Trần Thị Hải Yến | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Nguyễn Quang Đoàn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Mai Thanh Hải | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |