株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Zhu Zhilin | Thành viên HĐQT | 4,700,000 | 24.91% | 30/06/2022 |
CTCP Đầu tư Việt Tú | 2,800,000 | 14.84% | 21/11/2022 | |
Thái Thị Duyên Hải | 2,771,700 | 14.69% | 21/11/2022 | |
Cheng Qing Huang | 1,714,800 | 9.09% | 30/12/2022 | |
Nguyễn Thanh Tú | 1,491,700 | 7.91% | 21/11/2022 | |
Prism Energy International Hong Kong Ltd | 943,500 | 5.00% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Nhật Dương | 23,300 | 0.12% | 31/12/2019 | |
Văn Tuấn Anh | 9,000 | 0.05% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Chi Mai | 6,000 | 0.03% | 31/12/2019 | |
Quách Bảo Châu | 5,300 | 0.03% | 31/12/2019 | |
Bùi Thị Mỹ | 4,600 | 0.02% | 30/06/2022 | |
Đỗ Anh Tuấn | 0 | 0.00% | 30/01/2023 | |
Nguyễn Đức Việt | 0 | 0.00% | 30/01/2023 | |
Nguyễn Đức Dân | 0 | 0.00% | 30/01/2023 | |
Yoon Kwon Seok | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Wang Xin | 0 | 0.00% | 30/01/2023 | |
Cao Lệ Thu | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 30/01/2023 |
Yang Xing Qiong | 0 | 0.00% | 30/01/2023 | |
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | 0 | 0.00% | 27/06/2016 | |
Nguyễn Thị Huệ | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 28/10/2014 |