株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | 7,412,000 | 68.00% | 30/06/2022 | |
CTCP chứng khoán SmartInvest | 1,600,000 | 14.68% | 18/01/2023 | |
Ngân hàng TMCP Đại Dương | 1,199,000 | 11.00% | 30/06/2022 | |
CTCP Quản lý quỹ Thái Bình Dương | 381,500 | 3.50% | 31/12/2021 | |
Hoàng Minh Tiến | 213,808 | 1.96% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Thị Thu Hương | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Nguyễn Thị Dung | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Phạm Thị Thùy Dương | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | 0 | 0.00% | 15/06/2020 | |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 04/09/2017 |
Tôn Quốc Bình | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Quách Văn Sơn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Ngô Văn Tuân | Phó Giám đốc | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | 0 | 0.00% | 22/12/2022 | |
Nguyễn Thị Mai | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Đặng Tùng Sơn | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Phạm Ngọc Anh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Vũ Mạnh Cường | 0 | 0.00% | 07/02/2023 | |
Đoàn Duy Công | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |
Trần Minh Tuấn | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 07/02/2023 |