株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Ngân hàng TMCP Đại Dương | 5,000,000 | 16.67% | 31/12/2021 | |
Võ Thanh Hoài | 2,097,000 | 6.99% | 22/09/2022 | |
Nguyễn Thị Huyền Trang | 1,467,300 | 4.89% | 30/06/2022 | |
Phạm Đức Tuấn | Thành viên HĐQT | 1,271,800 | 4.24% | 11/01/2023 |
Trịnh Đức Phú | Chủ tịch HĐQT | 1,235,000 | 4.12% | 18/01/2023 |
CTCP Đầu Tư Xây Dựng Và Kỹ Thuật VNCN E&C | 763,900 | 2.55% | 28/04/2021 | |
CTCP Đầu tư SPX | 654,500 | 2.18% | 18/01/2023 | |
Đỗ Hoàng Anh | Thành viên HĐQT | 601,200 | 2.00% | 18/01/2023 |
CTCP Khoáng sản Bắc Trung Bộ | 393,500 | 1.31% | 21/12/2021 | |
Lê Quang Tuấn | Thành viên Ban kiểm soát | 300,000 | 1.00% | 30/06/2022 |
Lê Thị Hòa | 130,500 | 0.44% | 30/06/2022 | |
Phan Đình Phong | Phó Chủ tịch HĐQT | 120,000 | 0.40% | 30/06/2022 |
Phạm Thị Minh Nguyệt | 54,900 | 0.18% | 31/12/2019 | |
Phạm Tất Hoàng Nam | 48,300 | 0.16% | 11/01/2023 | |
Trịnh Thu Hồng | 39,000 | 0.13% | 23/11/2022 | |
Nguyễn Tiến Dũng | Phó Tổng giám đốc | 19,800 | 0.07% | 31/12/2019 |
Nguyễn Thị Ngân | 19,000 | 0.06% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Kim Hạnh | Phó Tổng giám đốc | 12,400 | 0.04% | 30/06/2022 |
Đinh Cảnh Tiến | Phó Tổng giám đốc | 7,000 | 0.02% | 11/01/2023 |
Phí Mạnh Hậu | 0 | 0.00% | 31/12/2012 |