株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Giám đốc tài chính | 9,200,579 | 13.27% | 30/06/2022 |
Nguyễn Mạnh Tuấn | Giám đốc kinh doanh | 517,250 | 0.75% | 31/12/2020 |
Trần Việt Dũng | 273,880 | 0.40% | 10/01/2018 | |
Phạm Sĩ Thạc | 235,130 | 0.34% | 30/06/2019 | |
Lê Thị Lê | 23,070 | 0.03% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Thân | 23,000 | 0.03% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Văn Linh | 23,000 | 0.03% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Văn Ngọ | 23,000 | 0.03% | 30/06/2022 | |
Bùi Thị Ngọc | 14,950 | 0.02% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Thành viên Ban kiểm soát | 5,750 | 0.01% | 30/06/2022 |
Đặng Thị Phương Thảo | Trưởng ban kiếm soát | 3,450 | 0.00% | 30/06/2022 |
Trần Thị Thu Trang | Thành viên Ban kiểm soát | 3,450 | 0.00% | 18/08/2022 |
Bùi Sỹ Mạnh | 2,300 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Lương Thị Thu | 2,300 | 0.00% | 31/12/2019 | |
Trần Minh Thịnh | 2,300 | 0.00% | 31/12/2021 | |
Vũ Thị Quỳnh Trang | 2,300 | 0.00% | 31/12/2020 | |
Nguyễn Anh Huy | 2,300 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Trần Mạnh Giỏi | 2,300 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 2,200 | 0.00% | 30/06/2019 | |
Phi Thị Bích | 115 | 0.00% | 31/12/2021 |