株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Tổng Công ty Phát điện 2 - CTCP | 76,740,931 | 61.78% | 30/06/2022 | |
Công ty TNHH Năng lượng REE | 32,000,000 | 25.76% | 30/06/2022 | |
Tổng công ty Điện lực Miền Nam - TNHH | 8,960,000 | 7.21% | 31/12/2019 | |
Tổng Công ty điện lực miền Trung | 4,000,000 | 3.22% | 31/12/2019 | |
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | 1,280,000 | 1.03% | 31/12/2019 | |
Ngô Đức Thăng | Trưởng ban kiếm soát | 18,000 | 0.01% | 30/06/2022 |
Huỳnh Thị Tường Vi | 8,463 | 0.01% | 30/06/2022 | |
Trần Lý | Tổng giám đốc | 7,206 | 0.01% | 30/06/2022 |
Nguyễn Đức Phú | Phó Tổng giám đốc | 5,500 | 0.00% | 30/06/2022 |
Nguyễn Đức Cường | 5,500 | 0.00% | 30/06/2022 | |
Đoàn Thị Mỹ Đông | Kế toán trưởng | 4,290 | 0.00% | 30/06/2022 |
CTCP Cơ điện lạnh | 0 | 0.00% | 16/11/2020 | |
Nguyễn Văn Tặng | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Phạm Thị Lan Hương | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Lê Tuấn Hải | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Đinh Văn Tiến | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Nguyễn Anh Vũ | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Nguyễn Quang Quyền | 0 | 0.00% | 05/02/2023 | |
Châu Đình Quốc | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |
Nguyễn Trương Tiến Đạt | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 05/02/2023 |