株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Hoàng Qúach Việt | 3,800,000 | 8.80% | 27/01/2021 | |
Lê Thị Tuyết | 2,000,000 | 4.63% | 27/01/2021 | |
Lê Thu Huyền | 1,648,000 | 3.81% | 07/03/2022 | |
Trần Lê Ánh Nguyệt | 800,000 | 3.17% | 13/03/2019 | |
Nguyễn Tuấn Long | 200,000 | 0.46% | 27/06/2022 | |
Lê Thu Huyền | 155,000 | 0.36% | 31/12/2019 | |
Phan Hồng Sơn | 66,600 | 0.26% | 31/12/2018 | |
Nguyễn Thị Thu Thùy | 0 | 0.00% | 18/04/2022 | |
Aizawa Securities Co., Ltd | 0 | 0.00% | 21/01/2019 | |
Phạm Thị Kim Chi | 0 | 0.00% | 29/09/2020 | |
Hoàng Văn Ba | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 12/09/2022 |
Phạm Hải Ninh | Giám đốc kinh doanh | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Đậu Thị Liễu | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 27/01/2023 |
Lê Thị Thùy Dương | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Nguyễn Vũ Trọng Minh | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Đặng Đình Ban | 0 | 0.00% | 05/11/2010 | |
Lê Thị Quyên | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Nguyễn Giang Nam | 0 | 0.00% | 27/01/2023 | |
Trần Khắc Hùng | 0 | 0.00% | 03/08/2016 | |
Nguyễn Thế Sơn | 0 | 0.00% | 31/12/2015 |