株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
UBND Tỉnh Thanh Hóa | 20,992,371 | 63.62% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Hùng Phương | Phó Chủ tịch HĐQT | 6,883,500 | 20.86% | 31/12/2022 |
Nguyễn Huy Nhắn | 1,059,000 | 3.21% | 30/06/2020 | |
Nguyễn Ngọc Cần | Tổng giám đốc | 107,900 | 0.33% | 31/12/2022 |
Nguyễn Huy Nam | Chủ tịch HĐQT | 106,200 | 0.32% | 31/12/2022 |
Lê Văn Sơn | 57,700 | 0.17% | 30/06/2020 | |
Lê Sỹ Len | Thành viên HĐQT | 57,400 | 0.17% | 31/12/2022 |
Dương Văn Hóa | Phó Tổng giám đốc | 56,200 | 0.17% | 31/12/2022 |
Lê Thị Hà | Trưởng ban kiếm soát | 7,700 | 0.02% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thế Dũng | 7,600 | 0.02% | 31/12/2022 | |
Lê Văn Quí | Thành viên HĐQT | 7,400 | 0.02% | 31/12/2022 |
Nguyễn Thị Nga | Kế toán trưởng | 7,000 | 0.02% | 31/12/2022 |
Trịnh Thị Huyền | Thành viên Ban kiểm soát | 6,200 | 0.02% | 31/12/2022 |
Nguyễn Huy Trường | 6,200 | 0.02% | 30/06/2021 | |
Nguyễn Trọng Trường | 5,200 | 0.02% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 3,200 | 0.01% | 31/12/2022 | |
Nguyễn Thị Thúy | 2,200 | 0.01% | 31/12/2022 | |
Lê Ngọc Đỉnh | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 01/02/2023 |
Lê Trung Hiếu | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 01/02/2023 |
Nguyễn Công Khanh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/02/2023 |