株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Cảng Hải Phòng | 1,620,000 | 60.00% | 30/06/2022 | |
Dương Tuấn Hải | 254,094 | 9.41% | 31/12/2019 | |
Trần Quang Thịnh | 220,894 | 8.18% | 31/12/2019 | |
Phạm Việt Hà | 35,575 | 1.32% | 31/12/2019 | |
Vũ Đức Thành | 30,500 | 1.13% | 31/12/2019 | |
Nguyễn Văn Đào | 11,370 | 0.42% | 31/12/2019 | |
Đỗ Ngọc Thắng | Kế toán trưởng | 5,141 | 0.19% | 30/06/2022 |
Nhữ Văn Nguyên | Thành viên Ban kiểm soát | 2,300 | 0.09% | 30/06/2022 |
Chu Tất Đạt | Thành viên HĐQT | 1,400 | 0.05% | 30/06/2022 |
Lê Minh Hải | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Hoàng Đình Quang | Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Nguyễn Văn Dũng | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Mạc Văn Luật | 0 | 0.00% | 31/12/2017 | |
Đào Ngọc Thành | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Đặng Thị Vân Anh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |
Cao Trung Ngoan | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Phan Tuấn Linh | 0 | 0.00% | 02/02/2023 | |
Nguyễn Văn Thanh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 02/02/2023 |