株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Vietravel Holdings | 5,250,610 | 30.36% | 29/12/2022 | |
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital | 1,785,714 | 10.33% | 29/12/2022 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Vietravel | 636,586 | 3.68% | 31/12/2021 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Quốc tế Sài Gòn | 512,555 | 2.96% | 31/12/2021 | |
Nguyễn Minh Ngọc | Đại diện công bố thông tin | 407,519 | 2.36% | 31/12/2021 |
Nguyễn Quốc Kỳ | Chủ tịch HĐQT | 286,530 | 1.66% | 12/01/2023 |
Trần Đoàn Thế Duy | Thành viên HĐQT | 199,773 | 1.16% | 12/01/2023 |
Võ Quang Liên Kha | Tổng giám đốc | 199,535 | 1.15% | 12/01/2023 |
Nguyễn Thị Lê Hương | Thành viên HĐQT | 198,323 | 1.15% | 12/01/2023 |
Nguyễn Lưu | 124,565 | 0.72% | 31/12/2019 | |
Mạc Lê Đan Thanh | 124,383 | 0.72% | 25/03/2019 | |
Huỳnh Phan Phương Hoàng | Phó Tổng giám đốc | 113,437 | 0.66% | 12/01/2023 |
Nguyễn Hà Trung | Phó Tổng giám đốc | 93,540 | 0.54% | 12/01/2023 |
Đỗ Thanh Hùng | Giám đốc tài chính | 90,565 | 0.52% | 12/01/2023 |
Đỗ Thành Chiến | 72,878 | 0.42% | 30/06/2021 | |
Ngô Chí Dũng | 44,542 | 0.26% | 04/10/2019 | |
Trần Thị Việt Hương | 37,986 | 0.22% | 31/12/2019 | |
La Huệ | Kế toán trưởng | 12,762 | 0.07% | 31/12/2021 |
Nguyễn Nguyệt Vân Khanh | Thành viên HĐQT | 5,719 | 0.03% | 12/01/2023 |
Mai Thị Ngân | 0 | 0.00% | 29/01/2023 |