TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
342,663
|
494,377
|
366,017
|
441,267
|
447,221
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90,203
|
124,816
|
33,280
|
31,749
|
15,813
|
1. Tiền
|
90,203
|
124,816
|
33,280
|
31,749
|
15,813
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,114
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1,010
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
211,634
|
333,890
|
311,221
|
386,365
|
414,149
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,608
|
100,502
|
76,802
|
64,915
|
118,310
|
2. Trả trước cho người bán
|
141,713
|
204,004
|
205,023
|
275,514
|
239,454
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,313
|
29,385
|
29,395
|
45,936
|
19,485
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17,259
|
17,462
|
17,462
|
21,650
|
15,738
|
1. Hàng tồn kho
|
17,259
|
17,462
|
17,462
|
21,650
|
15,738
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,453
|
17,198
|
3,043
|
493
|
511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,330
|
17,075
|
2,920
|
370
|
388
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
633,389
|
743,417
|
733,956
|
618,271
|
609,697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55,000
|
75,000
|
180,300
|
74,800
|
66,450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55,000
|
75,000
|
180,300
|
74,800
|
66,450
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
434,928
|
426,773
|
183,347
|
178,384
|
180,167
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426,432
|
418,317
|
176,481
|
171,551
|
173,366
|
- Nguyên giá
|
688,720
|
689,096
|
357,801
|
358,156
|
365,278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262,288
|
-270,779
|
-181,320
|
-186,605
|
-191,912
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,496
|
8,456
|
6,866
|
6,834
|
6,801
|
- Nguyên giá
|
8,852
|
8,852
|
7,279
|
7,279
|
7,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355
|
-396
|
-413
|
-445
|
-478
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
278,364
|
272,853
|
272,533
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
339,385
|
339,385
|
344,585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-61,022
|
-66,532
|
-72,053
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
67,322
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,922
|
116,148
|
18,691
|
17,586
|
17,292
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,922
|
116,148
|
18,691
|
17,586
|
17,292
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
976,052
|
1,237,793
|
1,099,973
|
1,059,538
|
1,056,918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
307,764
|
569,035
|
342,891
|
320,045
|
317,023
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105,950
|
356,117
|
145,829
|
130,217
|
135,730
|
1. Vay và nợ ngắn
|
79,215
|
160,997
|
92,760
|
96,868
|
95,975
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,873
|
77,423
|
14,105
|
4,707
|
7,795
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,655
|
97,747
|
11,942
|
922
|
3,381
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,168
|
7,260
|
22,533
|
22,709
|
24,159
|
6. Phải trả người lao động
|
4,875
|
2,843
|
4,385
|
4,911
|
3,439
|
7. Chi phí phải trả
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24
|
9,706
|
3
|
0
|
881
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
201,814
|
212,919
|
197,062
|
189,828
|
181,293
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
63,327
|
53,688
|
44,939
|
44,939
|
44,939
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
138,487
|
159,231
|
152,123
|
144,889
|
136,354
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
668,288
|
668,758
|
757,082
|
739,493
|
739,895
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
668,288
|
668,758
|
757,082
|
739,493
|
739,895
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
638,015
|
638,015
|
638,015
|
638,015
|
638,015
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
440
|
440
|
440
|
440
|
440
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,025
|
30,496
|
118,820
|
101,231
|
101,632
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101
|
101
|
101
|
101
|
101
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
976,052
|
1,237,793
|
1,099,973
|
1,059,538
|
1,056,918
|