TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
873,194
|
859,990
|
757,147
|
579,345
|
485,554
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,113,833
|
2,171,731
|
6,802,645
|
996,258
|
4,400,485
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
13,656,131
|
9,138,882
|
17,854,550
|
28,459,280
|
21,402,118
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
4,707,778
|
6,718,744
|
9,706,163
|
24,886,890
|
16,912,324
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8,948,353
|
2,420,138
|
8,148,387
|
3,572,390
|
4,489,794
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
198,500
|
0
|
0
|
2,001,253
|
4,875,651
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
200,000
|
0
|
0
|
2,001,459
|
4,876,884
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,500
|
0
|
0
|
-206
|
-1,233
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
101,758
|
107,851
|
49,812
|
0
|
115,879
|
VII. Cho vay khách hàng
|
47,142,603
|
51,537,029
|
56,070,111
|
62,588,033
|
68,242,957
|
1. Cho vay khách hàng
|
47,902,493
|
52,184,147
|
56,802,965
|
63,293,151
|
68,983,999
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-759,890
|
-647,118
|
-732,854
|
-705,118
|
-741,042
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
17,304,475
|
21,151,186
|
16,472,167
|
16,685,824
|
17,011,398
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
15,532,523
|
18,420,114
|
15,009,950
|
15,012,610
|
15,346,848
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,894,834
|
3,670,500
|
1,867,538
|
1,970,387
|
1,981,370
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-1,122,882
|
-939,428
|
-405,321
|
-297,173
|
-316,820
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
313,319
|
268,791
|
268,791
|
166,324
|
116,936
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
44,929
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
268,791
|
268,791
|
268,791
|
182,978
|
116,936
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-401
|
0
|
0
|
-16,654
|
|
X. Tài sản cố định
|
819,621
|
970,104
|
950,242
|
955,726
|
913,864
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
547,952
|
565,012
|
574,358
|
578,998
|
551,507
|
- Nguyên giá
|
939,374
|
1,011,111
|
1,078,447
|
1,140,762
|
1,161,903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-391,422
|
-446,099
|
-504,089
|
-561,764
|
-610,396
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
271,669
|
405,092
|
375,884
|
376,728
|
362,357
|
- Nguyên giá
|
444,779
|
598,819
|
595,196
|
624,942
|
639,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-173,110
|
-193,727
|
-219,312
|
-248,214
|
-277,350
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
98,585
|
72,473
|
71,227
|
69,979
|
68,733
|
- Nguyên giá
|
102,453
|
74,030
|
74,030
|
74,029
|
74,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,868
|
-1,557
|
-2,803
|
-4,050
|
-5,296
|
XII. Tài sản có khác
|
2,881,050
|
3,719,854
|
3,260,232
|
4,096,336
|
4,060,934
|
1. Các khoản phải thu
|
1,106,205
|
1,989,902
|
1,038,953
|
2,011,560
|
2,079,329
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,147,807
|
1,004,753
|
855,728
|
776,959
|
768,979
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản có khác
|
798,260
|
888,176
|
1,541,322
|
1,512,511
|
1,435,234
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-171,222
|
-162,977
|
-175,771
|
-204,694
|
-222,608
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84,503,069
|
89,997,891
|
102,556,924
|
116,598,358
|
121,694,509
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
6,753,044
|
0
|
0
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
16,830,238
|
9,343,977
|
16,734,947
|
26,502,701
|
27,415,045
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
8,510,245
|
4,237,529
|
8,465,970
|
22,904,484
|
19,894,693
|
2. Vay các TCTD khác
|
8,319,993
|
5,106,448
|
8,268,977
|
3,598,217
|
7,520,352
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
57,897,880
|
62,259,884
|
69,574,328
|
72,508,223
|
69,839,732
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
74,780
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
286,337
|
1,151,990
|
1,161,950
|
937,752
|
558,561
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
1,965,720
|
1,943,038
|
5,191,040
|
5,605,930
|
11,405,930
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1,404,305
|
1,677,213
|
2,051,880
|
2,056,702
|
2,746,178
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,038,779
|
1,065,874
|
1,545,671
|
1,394,143
|
1,426,103
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
365,526
|
611,339
|
506,209
|
662,559
|
1,320,075
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
6,118,589
|
6,868,745
|
7,842,779
|
8,912,270
|
11,729,063
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5,320,490
|
5,320,490
|
5,714,108
|
5,714,108
|
7,005,272
|
- Vốn điều lệ
|
5,319,496
|
5,319,496
|
5,713,114
|
5,713,114
|
6,969,999
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
994
|
994
|
994
|
994
|
994
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34,279
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
370,277
|
480,167
|
639,633
|
647,472
|
819,052
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
427,822
|
1,068,088
|
1,489,038
|
2,550,690
|
3,904,739
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84,503,069
|
89,997,891
|
102,556,924
|
116,598,358
|
121,694,509
|