Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,479,883
|
3,781,469
|
3,312,951
|
4,509,669
|
3,778,720
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
45,313
|
27,864
|
19,443
|
34,191
|
16,590
|
Doanh thu thuần
|
4,434,570
|
3,753,605
|
3,293,508
|
4,475,478
|
3,762,129
|
Giá vốn hàng bán
|
3,332,466
|
2,735,643
|
2,397,613
|
3,137,632
|
2,654,516
|
Lợi nhuận gộp
|
1,102,104
|
1,017,962
|
895,895
|
1,337,846
|
1,107,613
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
79,347
|
109,691
|
154,068
|
173,463
|
159,747
|
Chi phí tài chính
|
19,719
|
18,527
|
24,158
|
55,016
|
45,535
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,821
|
12,839
|
20,481
|
12,376
|
39,099
|
Chi phí bán hàng
|
482,912
|
442,795
|
383,770
|
547,871
|
522,386
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
129,304
|
107,320
|
100,092
|
167,894
|
172,405
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
549,516
|
559,011
|
541,942
|
748,528
|
528,884
|
Thu nhập khác
|
9,510
|
9,548
|
5,711
|
16,427
|
14,093
|
Chi phí khác
|
4,554
|
6,879
|
1,237
|
1,319
|
2,833
|
Lợi nhuận khác
|
4,956
|
2,669
|
4,474
|
15,108
|
11,260
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
8,000
|
1,849
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
554,472
|
561,679
|
546,417
|
763,637
|
540,145
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
74,425
|
72,039
|
94,472
|
137,375
|
105,109
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,335
|
-2,338
|
666
|
-1,020
|
-1,680
|
Chi phí thuế TNDN
|
68,090
|
69,702
|
95,137
|
136,355
|
103,428
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
486,382
|
491,978
|
451,279
|
627,281
|
436,717
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
486,382
|
491,978
|
451,279
|
627,281
|
436,718
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|