I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
93,219
|
70,425
|
52,811
|
-1,595
|
-9,007
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,559
|
14,087
|
44,682
|
58,738
|
69,603
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,845
|
13,533
|
13,572
|
41,416
|
48,058
|
- Các khoản dự phòng
|
820
|
623
|
2,375
|
3,525
|
709
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
151
|
21
|
109
|
1
|
239
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-328
|
-91
|
-7,172
|
-6,771
|
-5,412
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
71
|
0
|
35,797
|
20,567
|
26,009
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
108,778
|
84,512
|
97,493
|
57,143
|
60,596
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,720
|
-21,077
|
-8,617
|
-70,404
|
2,387
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45
|
-18
|
-57
|
-22
|
-499
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,728
|
4,231
|
-9,912
|
-3,342
|
-2,272
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,232
|
7,722
|
4,593
|
8,583
|
4,451
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71
|
-17,148
|
-35,941
|
-20,855
|
-25,784
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20,444
|
-14,652
|
-10,550
|
-3,435
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,459
|
-1,225
|
-1,498
|
-1,597
|
-46
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,001
|
42,345
|
31,592
|
-33,928
|
38,834
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68,425
|
-443,713
|
-35,510
|
-7,573
|
-47,505
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-402,904
|
-74,496
|
-146,246
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
332,904
|
52,648
|
149,374
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
328
|
91
|
7,172
|
4,093
|
6,304
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,097
|
-443,622
|
-124,445
|
-25,328
|
-38,074
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
202,443
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
417,500
|
343,367
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,590
|
-45,000
|
-379,290
|
|
-15,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,590
|
574,944
|
-35,923
|
|
-15,200
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,313
|
173,666
|
-128,776
|
-59,256
|
-14,440
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,964
|
33,279
|
206,945
|
78,228
|
18,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
16
|
-1
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,279
|
206,945
|
78,185
|
18,971
|
4,528
|