I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
71,891
|
85,025
|
42,541
|
85,714
|
271,004
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,784
|
-2,907
|
-7,438
|
-13,594
|
25,875
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-92
|
-727
|
4,712
|
6,025
|
7,257
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-6,637
|
708
|
-261
|
-2,219
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
2,616
|
-20,628
|
-34,401
|
-14,041
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,876
|
1,841
|
7,769
|
15,043
|
34,879
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73,675
|
82,118
|
35,103
|
72,120
|
296,879
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,844
|
-121,395
|
-31,151
|
60,755
|
-128,469
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
495
|
-290,939
|
-402,944
|
-568,809
|
108,732
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
600,898
|
440,092
|
603,134
|
290,170
|
-480,343
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19,637
|
24,448
|
-72,285
|
-14,827
|
35,793
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
5
|
0
|
-486
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-388
|
-1,841
|
-7,730
|
-5,682
|
-14,715
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-10,305
|
-35,276
|
-38,820
|
-32,047
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
220
|
0
|
13
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,625
|
-75
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
611,200
|
120,554
|
89,001
|
-205,093
|
-214,644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-378,928
|
-190,471
|
-15,317
|
-644
|
-91
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
49
|
402
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-230,657
|
-157,711
|
0
|
-207,576
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
40,150
|
33,000
|
129,000
|
160,598
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
-8
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-7
|
-3
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,763
|
4,627
|
13,916
|
34,401
|
20,024
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-371,165
|
-376,350
|
-126,071
|
168,152
|
-27,049
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
117,100
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55,867
|
633,321
|
1,216,590
|
696,338
|
661,626
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,811
|
-430,640
|
-1,114,162
|
-557,946
|
-629,893
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-10,620
|
-10,516
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,056
|
202,681
|
102,428
|
127,771
|
138,317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
264,091
|
-53,116
|
65,358
|
90,830
|
-103,376
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,067
|
232,836
|
63,108
|
70,697
|
168,520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
274,158
|
179,720
|
128,466
|
161,527
|
65,144
|