TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,638
|
33,692
|
39,706
|
17,480
|
23,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,056
|
1,478
|
1,133
|
2,750
|
3,211
|
1. Tiền
|
2,056
|
1,478
|
1,133
|
2,750
|
3,211
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,761
|
24,486
|
35,931
|
10,293
|
14,939
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,436
|
4,830
|
2,968
|
3,201
|
4,150
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,765
|
19,955
|
2,707
|
5,451
|
2,742
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,560
|
860
|
10,694
|
1,130
|
2,150
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,158
|
-1,158
|
-2,399
|
-2,683
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,821
|
6,484
|
42
|
50
|
11
|
1. Hàng tồn kho
|
4,821
|
6,484
|
42
|
50
|
11
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1,244
|
2,601
|
4,387
|
5,235
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
3
|
558
|
39
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2,043
|
4,348
|
5,234
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,241
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,908
|
28,693
|
11,811
|
35,872
|
35,721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,747
|
12,647
|
6,047
|
30,147
|
30,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,747
|
6,747
|
147
|
30,647
|
30,500
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-500
|
-500
|
II. Tài sản cố định
|
5,293
|
3,136
|
64
|
22
|
12
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,293
|
3,136
|
64
|
22
|
12
|
- Nguyên giá
|
13,890
|
13,939
|
12,034
|
101
|
101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,596
|
-10,803
|
-11,971
|
-79
|
-89
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,200
|
5,700
|
5,700
|
5,700
|
5,700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,200
|
6,200
|
6,200
|
5,700
|
5,700
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-500
|
-500
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,485
|
1,028
|
0
|
2
|
8
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,485
|
1,028
|
0
|
2
|
8
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
74,546
|
62,385
|
51,516
|
53,352
|
59,116
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32,843
|
20,285
|
9,375
|
11,605
|
16,702
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,571
|
19,313
|
9,375
|
11,605
|
16,702
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,000
|
9,999
|
0
|
0
|
1,798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,549
|
7,510
|
8,318
|
8,040
|
9,900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,358
|
814
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,469
|
207
|
493
|
2,451
|
3,520
|
6. Phải trả người lao động
|
237
|
103
|
502
|
433
|
623
|
7. Chi phí phải trả
|
3,871
|
679
|
50
|
82
|
82
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
86
|
0
|
13
|
0
|
778
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
600
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,273
|
973
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,273
|
973
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41,702
|
42,100
|
42,141
|
41,746
|
42,415
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,702
|
42,100
|
42,141
|
41,746
|
42,415
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,702
|
7,100
|
7,141
|
6,746
|
7,415
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
74,546
|
62,385
|
51,516
|
53,352
|
59,116
|