TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95,315
|
94,230
|
95,891
|
122,109
|
114,709
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,706
|
1,210
|
4,483
|
6,664
|
17,007
|
1. Tiền
|
19,706
|
1,210
|
4,483
|
6,664
|
17,007
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,847
|
56,100
|
57,528
|
62,608
|
67,063
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,727
|
55,935
|
56,659
|
61,021
|
66,681
|
2. Trả trước cho người bán
|
102
|
63
|
690
|
1,407
|
44
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18
|
102
|
179
|
179
|
337
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,366
|
31,075
|
30,405
|
47,633
|
28,067
|
1. Hàng tồn kho
|
31,370
|
31,075
|
30,405
|
47,633
|
28,067
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,004
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,396
|
5,845
|
3,475
|
5,203
|
2,573
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,180
|
2,536
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,396
|
5,821
|
3,461
|
0
|
37
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
25
|
15
|
23
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,640
|
13,883
|
16,383
|
15,713
|
42,173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,864
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,864
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,640
|
13,883
|
16,383
|
15,713
|
39,310
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,488
|
13,731
|
16,158
|
15,518
|
21,512
|
- Nguyên giá
|
30,603
|
32,442
|
36,831
|
38,025
|
45,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,115
|
-18,711
|
-20,673
|
-22,507
|
-24,418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17,634
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18,370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-736
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
152
|
152
|
225
|
195
|
164
|
- Nguyên giá
|
152
|
152
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-18
|
-49
|
-80
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
108,955
|
108,113
|
112,274
|
137,821
|
156,883
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
64,453
|
67,692
|
71,091
|
94,074
|
110,886
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,453
|
67,692
|
71,091
|
94,074
|
99,985
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,548
|
17,995
|
25,591
|
49,596
|
60,651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,040
|
25,972
|
24,348
|
22,756
|
9,599
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19
|
56
|
400
|
129
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
802
|
770
|
193
|
258
|
290
|
6. Phải trả người lao động
|
20,517
|
12,763
|
13,177
|
13,856
|
19,132
|
7. Chi phí phải trả
|
1,963
|
1,918
|
1,994
|
933
|
6,757
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,858
|
2,336
|
2,661
|
4,816
|
1,834
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,901
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,901
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
44,502
|
40,421
|
41,184
|
43,748
|
45,997
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
44,502
|
40,421
|
41,184
|
43,748
|
45,997
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,784
|
19,969
|
20,834
|
21,931
|
23,151
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,218
|
4,952
|
4,850
|
6,317
|
7,346
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,706
|
5,883
|
2,728
|
1,728
|
1,721
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
108,955
|
108,113
|
112,274
|
137,821
|
156,883
|