TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,286
|
60,382
|
59,915
|
72,432
|
66,352
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,584
|
24,965
|
16,870
|
11,765
|
28,797
|
1. Tiền
|
3,584
|
3,965
|
6,870
|
1,765
|
21,797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
21,000
|
10,000
|
10,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
20,000
|
34,000
|
34,000
|
10,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,263
|
8,656
|
2,656
|
16,690
|
17,573
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,870
|
8,778
|
2,745
|
15,021
|
13,743
|
2. Trả trước cho người bán
|
194
|
275
|
102
|
1,815
|
4,519
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
287
|
351
|
557
|
602
|
59
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-88
|
-748
|
-748
|
-748
|
-748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,899
|
4,599
|
4,602
|
7,209
|
6,471
|
1. Hàng tồn kho
|
5,899
|
4,599
|
4,602
|
7,209
|
6,471
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,540
|
2,163
|
1,786
|
2,767
|
3,510
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33
|
34
|
22
|
13
|
11
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,507
|
2,128
|
1,764
|
2,754
|
3,498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,705
|
31,053
|
36,379
|
31,534
|
35,311
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10,429
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
10,429
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,734
|
30,346
|
25,569
|
28,127
|
22,653
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,734
|
30,346
|
25,569
|
28,127
|
22,653
|
- Nguyên giá
|
57,233
|
58,138
|
58,611
|
65,865
|
65,112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,499
|
-27,793
|
-33,043
|
-37,739
|
-42,459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
971
|
708
|
382
|
429
|
584
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
971
|
708
|
382
|
429
|
584
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
87,991
|
91,436
|
96,294
|
103,966
|
101,663
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,415
|
3,894
|
5,655
|
11,043
|
7,952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,415
|
3,894
|
5,655
|
11,043
|
7,952
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
907
|
1,578
|
2,532
|
8,788
|
4,386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
268
|
186
|
283
|
186
|
186
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103
|
357
|
775
|
523
|
562
|
6. Phải trả người lao động
|
658
|
1,470
|
1,803
|
1,034
|
2,100
|
7. Chi phí phải trả
|
64
|
36
|
0
|
0
|
50
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
415
|
253
|
226
|
231
|
669
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85,576
|
87,541
|
90,639
|
92,923
|
93,711
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85,576
|
87,541
|
90,639
|
92,923
|
93,711
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,620
|
85,620
|
85,620
|
85,620
|
85,620
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-106
|
-106
|
-106
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14
|
1,951
|
5,125
|
7,410
|
8,197
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
15
|
36
|
281
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
87,991
|
91,436
|
96,294
|
103,966
|
101,663
|