I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,312
|
6,007
|
8,348
|
7,748
|
10,014
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
351
|
1,564
|
4
|
1,718
|
-363
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,561
|
1,663
|
1,657
|
1,720
|
1,546
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-257
|
0
|
-644
|
|
-319
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-952
|
-99
|
-1,009
|
-2
|
-1,590
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,663
|
7,571
|
8,352
|
9,466
|
9,651
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,711
|
6,766
|
3,365
|
1,194
|
-9,288
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,962
|
-3,424
|
-8,857
|
-10,430
|
2,505
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,386
|
-2,609
|
3,339
|
2,103
|
-7,319
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
997
|
867
|
-324
|
-690
|
395
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,664
|
-2,269
|
-1,245
|
-1,600
|
-1,629
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-212
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,351
|
6,903
|
4,629
|
43
|
-5,686
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,124
|
0
|
-3,124
|
-315
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43
|
0
|
|
|
-35,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43
|
0
|
|
|
43,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
952
|
99
|
1,009
|
2
|
1,345
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,172
|
99
|
-2,114
|
-313
|
9,345
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-14,252
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
-14,252
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,523
|
7,002
|
-11,737
|
-270
|
3,659
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,005
|
45,740
|
52,741
|
41,648
|
41,378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
257
|
0
|
644
|
|
319
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,740
|
52,741
|
41,648
|
41,378
|
45,357
|