TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,815,271
|
1,806,688
|
1,501,805
|
2,128,869
|
2,008,034
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
445,326
|
412,303
|
313,509
|
195,738
|
172,939
|
1. Tiền
|
445,326
|
412,303
|
97,509
|
75,738
|
40,439
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
216,000
|
120,000
|
132,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
450,000
|
200,000
|
376,000
|
1,210,000
|
815,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
509,513
|
599,424
|
357,163
|
322,588
|
369,689
|
1. Phải thu khách hàng
|
348,405
|
444,215
|
342,499
|
256,067
|
237,207
|
2. Trả trước cho người bán
|
93,480
|
145,290
|
36,071
|
70,107
|
165,693
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
134,509
|
91,310
|
40,646
|
53,716
|
21,142
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,882
|
-81,390
|
-92,053
|
-67,303
|
-59,353
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
384,706
|
567,339
|
453,880
|
396,480
|
618,889
|
1. Hàng tồn kho
|
384,706
|
567,339
|
456,353
|
397,946
|
621,534
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,473
|
-1,467
|
-2,646
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,727
|
27,622
|
1,252
|
4,064
|
31,518
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,907
|
9,552
|
1,252
|
4,064
|
1,951
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,905
|
17,187
|
0
|
0
|
29,567
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,915
|
883
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,056,977
|
1,005,510
|
1,348,102
|
893,876
|
829,987
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
934,707
|
857,158
|
640,141
|
497,829
|
381,994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
677,513
|
598,292
|
621,045
|
486,576
|
372,660
|
- Nguyên giá
|
1,474,193
|
1,549,748
|
1,745,319
|
1,809,856
|
1,881,826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-796,680
|
-951,456
|
-1,124,274
|
-1,323,279
|
-1,509,165
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
257,194
|
258,866
|
19,096
|
11,252
|
9,334
|
- Nguyên giá
|
286,549
|
298,190
|
35,106
|
35,914
|
39,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,356
|
-39,325
|
-16,010
|
-24,661
|
-29,711
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,019
|
67,831
|
368,744
|
70,026
|
111,681
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
64,825
|
65,831
|
66,744
|
68,026
|
69,681
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,194
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44,966
|
67,155
|
311,293
|
311,467
|
315,888
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
6,477
|
263,746
|
281,131
|
280,628
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
27,350
|
14,744
|
17,882
|
11,697
|
6,016
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
17,615
|
45,934
|
29,665
|
18,640
|
29,243
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,872,248
|
2,812,199
|
2,849,907
|
3,022,746
|
2,838,021
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
423,168
|
358,546
|
380,624
|
551,221
|
544,546
|
I. Nợ ngắn hạn
|
423,168
|
358,546
|
357,538
|
527,728
|
522,695
|
1. Vay và nợ ngắn
|
61,312
|
58,625
|
55,770
|
55,310
|
57,274
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
170,887
|
132,013
|
110,055
|
150,289
|
199,607
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63,407
|
16,432
|
21,297
|
26,730
|
13,429
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,983
|
16,290
|
29,585
|
38,266
|
20,705
|
6. Phải trả người lao động
|
57,623
|
52,600
|
55,828
|
45,517
|
73,716
|
7. Chi phí phải trả
|
16,532
|
48,200
|
59,177
|
192,507
|
39,487
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
1,294
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,709
|
1,710
|
4,236
|
8,164
|
107,529
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
23,085
|
23,493
|
21,852
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
23,085
|
23,493
|
21,852
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,449,080
|
2,453,653
|
2,469,284
|
2,471,525
|
2,293,475
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,449,080
|
2,453,653
|
2,469,284
|
2,471,525
|
2,293,475
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
818,609
|
818,609
|
818,609
|
818,609
|
818,609
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,238,009
|
1,279,666
|
1,341,072
|
1,157,257
|
1,157,257
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
44,984
|
44,984
|
44,984
|
44,984
|
44,984
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
345,885
|
308,800
|
263,026
|
449,082
|
271,032
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29,715
|
31,381
|
21,592
|
10,946
|
10,947
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,872,248
|
2,812,199
|
2,849,907
|
3,022,746
|
2,838,021
|