I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19,632
|
5,912
|
31,094
|
62,619
|
59,333
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,545
|
19,304
|
14,082
|
-3,128
|
12,405
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,546
|
9,589
|
7,476
|
7,244
|
7,210
|
- Các khoản dự phòng
|
8,476
|
10,990
|
8,566
|
2,198
|
7,308
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-3
|
-3
|
-5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,522
|
-1,275
|
-1,957
|
-12,567
|
-2,108
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,177
|
25,217
|
45,176
|
59,491
|
71,738
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,054
|
-545
|
888
|
-965
|
1,161
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,043
|
-6,484
|
-4,452
|
-10,735
|
-12,191
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35,716
|
-16,144
|
2,557
|
12,145
|
-4,353
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
328
|
977
|
1,032
|
-1,746
|
-2,792
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-989
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,686
|
0
|
-4,681
|
-7,906
|
-12,427
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,642
|
-3,405
|
-2,048
|
-266
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,558
|
-1,373
|
38,473
|
50,019
|
41,136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,577
|
-8,826
|
-1,335
|
-280
|
-684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
528
|
437
|
5
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-108,750
|
-58,581
|
-99,740
|
-132,590
|
-72,250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
118,598
|
83,250
|
75,610
|
128,248
|
103,163
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,204
|
-6,889
|
-6,889
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,331
|
5,523
|
5,925
|
6,146
|
6,425
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,584
|
15,005
|
-25,992
|
1,529
|
36,677
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,200
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,200
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,500
|
-9,474
|
-9,514
|
-26,960
|
-45,182
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,500
|
-9,474
|
-9,514
|
-26,960
|
-45,182
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,526
|
4,159
|
2,968
|
24,588
|
32,630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,705
|
11,178
|
15,337
|
18,308
|
40,898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
3
|
3
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,178
|
15,337
|
18,308
|
42,898
|
73,533
|