TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
141,975
|
137,200
|
118,447
|
97,756
|
114,377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,065
|
29,436
|
30,627
|
39,812
|
61,067
|
1. Tiền
|
16,139
|
14,805
|
25,627
|
27,799
|
46,039
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,926
|
14,631
|
5,000
|
12,013
|
15,028
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,875
|
60,742
|
81,485
|
53,440
|
48,827
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,604
|
53,858
|
62,369
|
34,855
|
38,617
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,515
|
4,652
|
4,014
|
4,797
|
4,358
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,785
|
6,262
|
19,166
|
21,325
|
13,929
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,029
|
-4,029
|
-4,063
|
-7,537
|
-8,077
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,824
|
41,952
|
6,191
|
3,855
|
3,765
|
1. Hàng tồn kho
|
44,178
|
42,135
|
6,363
|
4,005
|
3,840
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-353
|
-183
|
-172
|
-150
|
-75
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
210
|
71
|
144
|
648
|
718
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
121
|
62
|
135
|
355
|
522
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
9
|
9
|
292
|
196
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
78,742
|
70,432
|
70,049
|
60,701
|
56,028
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
6,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
6,000
|
2,000
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,681
|
52,024
|
46,056
|
43,704
|
34,628
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50,478
|
43,821
|
37,852
|
35,501
|
26,424
|
- Nguyên giá
|
88,507
|
90,977
|
94,381
|
102,679
|
105,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,029
|
-47,156
|
-56,529
|
-67,179
|
-78,605
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
- Nguyên giá
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,806
|
15,069
|
16,532
|
14,625
|
14,276
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,382
|
-9,120
|
-9,657
|
-9,563
|
-9,912
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,680
|
1,339
|
1,462
|
372
|
5,124
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,680
|
1,339
|
1,120
|
0
|
4,773
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
341
|
372
|
350
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,717
|
207,632
|
188,497
|
158,457
|
170,404
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
134,343
|
120,464
|
100,479
|
74,532
|
88,831
|
I. Nợ ngắn hạn
|
125,565
|
119,811
|
99,807
|
73,859
|
88,831
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,387
|
8,281
|
10,298
|
0
|
4,497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
44,829
|
49,040
|
48,037
|
30,841
|
31,025
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,368
|
16,085
|
1,223
|
798
|
1,022
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,287
|
5,209
|
6,855
|
7,804
|
7,705
|
6. Phải trả người lao động
|
4,699
|
2,964
|
2,009
|
1,913
|
2,001
|
7. Chi phí phải trả
|
15,096
|
16,991
|
7,246
|
2,069
|
1,942
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
27
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,735
|
20,867
|
23,553
|
29,989
|
40,079
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,676
|
144
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,777
|
653
|
673
|
673
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
120
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
677
|
533
|
460
|
460
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
86,375
|
87,168
|
88,017
|
83,925
|
81,573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
86,375
|
87,168
|
88,017
|
83,925
|
81,573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,451
|
15,244
|
16,094
|
12,002
|
9,649
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
271
|
174
|
230
|
363
|
452
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,717
|
207,632
|
188,497
|
158,457
|
170,404
|