TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
467,512
|
601,384
|
958,063
|
929,797
|
1,729,566
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,221
|
3,609
|
39,680
|
6,283
|
26,839
|
1. Tiền
|
8,221
|
3,609
|
28,122
|
6,283
|
26,839
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
11,558
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,233
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73,118
|
163,908
|
323,340
|
299,882
|
824,662
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,363
|
85,535
|
78,591
|
82,500
|
550,542
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,884
|
66,902
|
225,194
|
206,583
|
70,413
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,091
|
26,955
|
38,419
|
29,477
|
5,137
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,220
|
-15,484
|
-18,864
|
-18,678
|
-1,820
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
363,045
|
420,979
|
580,797
|
602,351
|
862,499
|
1. Hàng tồn kho
|
384,306
|
420,979
|
610,819
|
638,738
|
901,856
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,261
|
0
|
-30,023
|
-36,388
|
-39,357
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,128
|
12,888
|
14,247
|
13,049
|
15,566
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
551
|
1,058
|
327
|
1,349
|
1,130
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,947
|
4,311
|
6,278
|
5,443
|
7,964
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,630
|
7,520
|
7,642
|
6,258
|
6,472
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
265,996
|
274,919
|
465,733
|
562,871
|
692,018
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,247
|
1,305
|
8,774
|
8,770
|
8,751
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,247
|
1,305
|
8,774
|
8,770
|
8,751
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
143,630
|
137,162
|
205,584
|
341,594
|
334,326
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,413
|
135,200
|
164,882
|
309,697
|
311,602
|
- Nguyên giá
|
336,649
|
352,685
|
404,614
|
581,083
|
625,968
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-195,235
|
-217,484
|
-239,732
|
-271,386
|
-314,366
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
40,211
|
31,275
|
22,339
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
45,424
|
45,424
|
45,424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-5,213
|
-14,149
|
-23,086
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,217
|
1,962
|
490
|
623
|
386
|
- Nguyên giá
|
9,145
|
9,245
|
5,520
|
5,970
|
6,105
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,928
|
-7,283
|
-5,029
|
-5,347
|
-5,719
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
57,067
|
83,265
|
186,974
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
42,056
|
70,003
|
172,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
11,724
|
9,974
|
9,974
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1,712
|
-1,712
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,487
|
6,797
|
14,923
|
20,511
|
19,052
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,029
|
4,895
|
14,039
|
18,794
|
17,886
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
458
|
1,902
|
883
|
1,717
|
1,166
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733,508
|
876,303
|
1,423,796
|
1,492,668
|
2,421,584
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
673,779
|
737,885
|
1,079,328
|
934,974
|
1,125,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
660,410
|
729,580
|
1,036,622
|
902,691
|
896,549
|
1. Vay và nợ ngắn
|
392,557
|
392,291
|
638,936
|
615,041
|
579,507
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
224,497
|
286,570
|
339,600
|
238,949
|
180,669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,271
|
3,845
|
5,901
|
10,344
|
2,910
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,212
|
16,545
|
15,570
|
10,610
|
16,658
|
6. Phải trả người lao động
|
5,689
|
6,746
|
6,822
|
6,072
|
8,862
|
7. Chi phí phải trả
|
359
|
400
|
4,590
|
4,222
|
6,881
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
24,809
|
22,168
|
23,188
|
15,457
|
99,167
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,369
|
8,305
|
42,706
|
32,282
|
228,880
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
450
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
450
|
450
|
450
|
31,832
|
450
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,910
|
7,851
|
42,256
|
0
|
228,430
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9
|
3
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59,729
|
138,418
|
344,468
|
557,694
|
1,296,156
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,729
|
138,418
|
344,468
|
557,694
|
1,296,156
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
132,212
|
132,212
|
132,212
|
304,088
|
908,175
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
5,106
|
5,106
|
55,856
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,995
|
1,995
|
1,995
|
543
|
543
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-74,528
|
2,109
|
25,900
|
48,598
|
116,758
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,015
|
1,015
|
2,015
|
1,995
|
1,895
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
50
|
2,102
|
179,255
|
199,360
|
214,823
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733,508
|
876,303
|
1,423,796
|
1,492,668
|
2,421,584
|