TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,533,112
|
1,626,477
|
2,134,232
|
2,197,215
|
2,160,684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,838
|
16,019
|
33,617
|
51,136
|
26,700
|
1. Tiền
|
26,838
|
16,019
|
33,617
|
51,136
|
26,700
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
200,000
|
200,000
|
215,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
624,412
|
350,213
|
845,563
|
830,269
|
911,625
|
1. Phải thu khách hàng
|
487,132
|
257,123
|
628,756
|
657,403
|
768,531
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,068
|
55,906
|
207,020
|
137,927
|
137,530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
68,642
|
38,513
|
10,916
|
35,969
|
6,443
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,820
|
-1,820
|
-1,820
|
-1,820
|
-1,820
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
865,468
|
1,240,809
|
1,034,363
|
1,094,236
|
983,849
|
1. Hàng tồn kho
|
901,856
|
1,280,166
|
1,075,579
|
1,135,451
|
1,025,065
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36,388
|
-39,357
|
-41,216
|
-41,216
|
-41,216
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,394
|
19,436
|
20,689
|
21,573
|
23,510
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,130
|
1,383
|
1,540
|
1,125
|
557
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,792
|
11,651
|
12,699
|
14,190
|
16,695
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,472
|
6,402
|
6,450
|
6,258
|
6,258
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
894,170
|
948,730
|
723,340
|
711,884
|
756,032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,751
|
10,251
|
11,037
|
9,537
|
8,497
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8,751
|
10,251
|
11,037
|
9,537
|
8,497
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
333,866
|
375,795
|
384,739
|
376,288
|
370,533
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
311,211
|
306,088
|
321,655
|
315,522
|
312,408
|
- Nguyên giá
|
625,968
|
631,587
|
658,281
|
663,485
|
671,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314,757
|
-325,498
|
-336,626
|
-347,962
|
-358,966
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
22,339
|
20,105
|
17,871
|
15,637
|
13,402
|
- Nguyên giá
|
45,424
|
45,424
|
45,424
|
45,424
|
45,424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,086
|
-25,320
|
-27,554
|
-29,788
|
-32,022
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
316
|
49,602
|
45,213
|
45,129
|
44,722
|
- Nguyên giá
|
6,105
|
55,405
|
51,696
|
51,696
|
51,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,789
|
-5,803
|
-6,483
|
-6,567
|
-6,974
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
435,262
|
386,974
|
186,676
|
191,676
|
191,876
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
372,000
|
372,000
|
172,000
|
172,000
|
172,200
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
59,974
|
9,974
|
9,974
|
9,974
|
9,974
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,712
|
0
|
-298
|
-298
|
-298
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,397
|
39,106
|
33,269
|
31,578
|
31,005
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,911
|
37,940
|
31,350
|
29,659
|
29,086
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,486
|
1,166
|
1,919
|
1,919
|
1,919
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,427,282
|
2,575,207
|
2,857,573
|
2,909,098
|
2,916,716
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,127,100
|
1,253,980
|
1,511,382
|
1,518,182
|
1,517,392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
799,405
|
1,008,874
|
1,384,061
|
1,374,047
|
1,469,237
|
1. Vay và nợ ngắn
|
561,792
|
604,372
|
954,024
|
890,726
|
1,041,881
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
180,408
|
253,806
|
241,803
|
298,051
|
245,793
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,910
|
6,556
|
35,701
|
25,675
|
2,689
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,386
|
20,371
|
18,868
|
18,852
|
21,499
|
6. Phải trả người lao động
|
8,829
|
9,845
|
13,291
|
9,918
|
14,767
|
7. Chi phí phải trả
|
6,881
|
3,509
|
9,280
|
1,531
|
7,324
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,303
|
108,520
|
109,199
|
127,399
|
133,391
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
327,695
|
245,106
|
127,321
|
144,135
|
48,154
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
81,300
|
613
|
613
|
613
|
613
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
246,395
|
244,492
|
126,708
|
143,522
|
47,541
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,300,183
|
1,321,227
|
1,346,191
|
1,390,917
|
1,399,325
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,300,183
|
1,321,227
|
1,346,191
|
1,390,917
|
1,399,325
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
908,175
|
908,175
|
908,175
|
1,018,990
|
1,018,990
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
55,856
|
55,856
|
55,856
|
5,106
|
5,106
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
543
|
543
|
543
|
480
|
480
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
117,856
|
135,985
|
156,632
|
133,495
|
139,943
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,895
|
1,895
|
1,896
|
1,895
|
1,895
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
217,753
|
220,667
|
224,985
|
232,846
|
234,806
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,427,282
|
2,575,207
|
2,857,573
|
2,909,098
|
2,916,716
|