TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
228,681
|
238,840
|
310,297
|
467,812
|
262,377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,667
|
19,520
|
9,571
|
35,233
|
35,791
|
1. Tiền
|
8,667
|
13,250
|
9,571
|
32,908
|
15,791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
6,270
|
0
|
2,325
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,730
|
35,853
|
33,000
|
80,750
|
100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98,227
|
107,571
|
164,750
|
127,245
|
103,641
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,793
|
2,770
|
69,031
|
57,662
|
4,339
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,856
|
84,895
|
39,614
|
52,380
|
87,880
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,644
|
14,640
|
53,678
|
14,143
|
11,423
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65
|
-93
|
-93
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,124
|
74,874
|
101,545
|
211,143
|
95,796
|
1. Hàng tồn kho
|
73,124
|
74,874
|
101,545
|
211,143
|
95,796
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
933
|
1,022
|
1,431
|
13,442
|
27,049
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
53
|
3
|
0
|
94
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
814
|
1,018
|
1,431
|
13,348
|
27,004
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
67
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
133,729
|
108,826
|
94,406
|
157,858
|
379,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,280
|
28,205
|
400
|
6,000
|
38,140
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27,805
|
27,805
|
0
|
6,000
|
38,140
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54,737
|
19,728
|
23,122
|
34,488
|
279,543
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,737
|
19,728
|
23,122
|
34,488
|
279,543
|
- Nguyên giá
|
60,870
|
27,339
|
32,872
|
47,974
|
296,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,133
|
-7,612
|
-9,750
|
-13,486
|
-16,647
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38,045
|
56,785
|
68,689
|
31,628
|
41,008
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25,820
|
40,190
|
59,594
|
18,213
|
34,218
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
12,225
|
14,125
|
6,625
|
6,625
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
239
|
697
|
1,463
|
929
|
93
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66
|
664
|
1,408
|
890
|
49
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
173
|
33
|
55
|
39
|
44
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
362,410
|
347,666
|
404,703
|
625,671
|
642,137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166,077
|
155,132
|
231,187
|
446,863
|
292,643
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141,191
|
150,946
|
228,321
|
386,887
|
158,431
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100,466
|
132,066
|
161,638
|
40,962
|
107,291
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,924
|
6,885
|
49,097
|
268,425
|
23,732
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,330
|
3,727
|
3,469
|
73,805
|
23,070
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,469
|
2,971
|
659
|
3,089
|
1,233
|
6. Phải trả người lao động
|
449
|
42
|
39
|
55
|
219
|
7. Chi phí phải trả
|
115
|
54
|
3,252
|
160
|
300
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,437
|
5,200
|
10,167
|
392
|
116
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,470
|
II. Nợ dài hạn
|
24,886
|
4,186
|
2,866
|
59,976
|
134,212
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,846
|
4,156
|
2,708
|
59,862
|
133,990
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196,333
|
192,533
|
173,516
|
178,808
|
349,494
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196,333
|
192,533
|
173,516
|
178,808
|
349,494
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
634
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
10,646
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,046
|
21,112
|
12,266
|
17,009
|
33,853
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
18,654
|
10,776
|
604
|
1,153
|
4,995
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
362,410
|
347,666
|
404,703
|
625,671
|
642,137
|