Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179,094
|
243,763
|
400,589
|
576,232
|
365,249
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
179,094
|
243,763
|
400,589
|
576,232
|
365,249
|
Giá vốn hàng bán
|
160,598
|
223,513
|
386,756
|
558,505
|
340,689
|
Lợi nhuận gộp
|
18,496
|
20,250
|
13,833
|
17,727
|
24,560
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,081
|
12,897
|
8,924
|
974
|
3,510
|
Chi phí tài chính
|
4,972
|
6,943
|
6,670
|
6,119
|
8,558
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,822
|
6,812
|
5,681
|
5,813
|
8,532
|
Chi phí bán hàng
|
2,123
|
3,637
|
1,499
|
2,806
|
1,444
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,134
|
3,358
|
2,757
|
3,758
|
4,152
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,386
|
19,250
|
10,348
|
6,205
|
13,950
|
Thu nhập khác
|
9,036
|
1,209
|
856
|
419
|
364
|
Chi phí khác
|
2,139
|
1,722
|
840
|
17
|
75
|
Lợi nhuận khác
|
6,896
|
-514
|
16
|
402
|
289
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
39
|
41
|
-1,804
|
189
|
34
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,283
|
18,737
|
10,364
|
6,607
|
14,239
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,535
|
3,250
|
1,832
|
1,290
|
1,391
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-33
|
0
|
3
|
5
|
3
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,502
|
3,250
|
1,835
|
1,296
|
1,395
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,780
|
15,486
|
8,530
|
5,311
|
12,844
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,556
|
1,520
|
0
|
74
|
2,402
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,224
|
13,966
|
8,530
|
5,237
|
10,442
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|